Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trusty” Tìm theo Từ (897) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (897 Kết quả)

  • quỹ hỗ trợ tương đầu tư,
  • công ty tín thác đầu tư, commercial investment trust company, công ty tín thác đầu tư thương mại
  • công ty quyết định tín khác,
  • trách nhiệm ủy thác bán,
  • giấy chứng tín thác cổ quyền,
  • lực đẩy theo phương vị,
  • hiệp định đổi hàng,
  • (chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ,
  • người nhận (ủy thác) bảo quản, người nhận giữ,
  • lực khoan dọc trục,
  • đứt gãy do xói mòn,
  • lực đẩy tự do,
  • người được ủy thác quản lý, người thụ thác kinh doanh,
  • lực đẩy thủy lực,
  • điều ước quốc tế,
  • hợp đồng bảo hiểm lại (tái tục bảo hiểm), hợp đồng bảo hiểm lại,
  • lực đẩy của chân vịt,
  • Danh từ: (kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài, Ngoại động từ: Đưa ra, chìa ra, áp...
  • điều ước thuế quan,
  • người trợ quản của nhà nước về việc công, nhân viên thác công, nhân viên tín thác công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top