Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wind” Tìm theo Từ (917) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (917 Kết quả)

  • hầm khí động học, ống khí động (lực), Kỹ thuật chung: đường ốn khí động (học), đường ống gió, ống gió, ống gió khí động, ống khí động, ống thổi khí động,...
  • quấn, Kinh tế: chấm dứt, chấm dứt, kết thúc thanh lý, đóng cửa (một công ty), giải thể, thanh lý, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: Áo gió (áo ngoài bó sát để bảo vệ cho người mặc khỏi bị gió),
  • Danh từ: trứng không có trống,
  • Danh từ: (thực vật) sự thụ phấn nhờ gió,
  • lướt đi bằng gió (tàu thủy), gió đẩy đi, lướt theo gió,
  • Danh từ: kính che gió (ô tô) ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) wind-shield),
  • Tính từ: xơ xác đi vì gió,
  • góc hướng gió,, góc gió,
  • bình phong, tấm chắn gió,
  • khoang gió, hộp gió,
  • bộ nạp điện gió,
  • bản đồ gió, bản đồ gió,
  • phong tích, trầm tích do gió,
  • hướng gió,
  • gió mạnh, luồng gió mạnh,
  • ngược gió,
  • gió đổi hướng,
  • / ´ded¸wind /, danh từ, (hàng hải) gió ngược,
  • gió đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top