Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Esp ” Tìm theo Từ (274) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (274 Kết quả)

  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • thiết bị kết tủa tĩnh điện,
  • nhận thức ngoài giãn,
  • / æsp /, Danh từ: (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở ai cập và libi), (thơ ca) rắn độc,
  • viết tắt, anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai ( english as a secondary language),
  • viết tắt, dưới bình thường về học lực ( educationally subnormal),
  • bộ kết tủa tĩnh điện,
  • erythroafte sedimentatìon rate esc (tốc độ lắng hống cầu).,
  • phím esc,
  • tổng hạt lơ lửng (tsp), phương pháp kiểm soát chất hạt lơ lửng bằng tổng trọng lượng.
  • Từ điển kinh tế: the unique selling proposition (also unique selling point): Điểm đặc biệt thu hút, đặc trưng riêng của sản phẩm., hay chính là đặc điểm duy nhất, độc đáo, riêng...
  • / i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu),
  • viết tắt, xử lý dữ liệu điện tử ( electronic data processing),
  • viết tắt, giờ chuẩn ở miền Đông ( eastern standard time) = gmt - 05:00, phương pháp trị liệu bằng xung điện ( electro-shock treatment),
  • / is´pai /, Ngoại động từ: trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy, Từ đồng nghĩa: verb, descry , detect , discern , glimpse , spot , spy , discover , find , notice...
  • viết tắt, cơ quan không gian Âu châu ( european space agency),
  • viết tắt, số nhiều tsps, Đầy thìa cà phê ( teaspoonful), add 2 tsp sugar, thêm hai thìa cà phê đường
  • nhà cung cấp dịch vụ nâng cao,
  • hệ thống cân bằng xe tự động điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top