Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fâcher” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, from father to son, cha truyền con nối
  • Thành Ngữ:, such father such son, cha nào con nấy
  • Thành Ngữ:, like father , like son, cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
  • kẹp cầm máu kocher, cong, không răng,
  • kẹp cầm máu kocher, thẳng, không răng,
  • Thành Ngữ:, to father sth on sb, ghi tên ai là tác giả của cái gì
"
  • kẹp bông băng kocher, thẳng, 1x2 răng, 14 cm,
  • kocher, banh vết mổ, 1 ngạnh, sắc,
  • banh kocher, lưỡi 40x11 mm, tay cầm có cửa sổ, thép không gỉ, 215 mm, 8 1/2,
  • banh vết mổ kocher, lưỡi 20x60 mm, dài 230 mm, thép không gỉ,
  • Thành Ngữ:, old enough to be someone's father ( mother ), đáng tuổi cha mẹ của ai
  • dụng cụ dẫn đường kocher, lưỡi 12mm, thép không gỉ,
  • Thành Ngữ:, the child is father of the man, kinh nghiệm của con người được đúc kết ngay từ thuở ấu thơ
  • Thành Ngữ:, the wish is father to the thought, (tục ngữ) mong muốn là cha đẻ của ý tưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top