Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “FOREIGN CORRUPT PRACTICES ACT” Tìm theo Từ (2.324) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.324 Kết quả)

  • / ˈpræktɪkəl /, Tính từ: thực hành (đối với lý thuyết), thiết thực, có ích, thích hợp với mục đích ban đầu (lúc nó được làm ra), Đang thực hành, đang làm, đang hành...
  • / ´præktist /, Tính từ: có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều),
  • / kə´rekt /, Tính từ: Đúng, chính xác, Đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, to do (say) the correct thing, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, Ngoại...
  • / ´præktis /, Ngoại động từ: thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện, rèn luyện (tinh thần), làm tích cực (cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ...
  • / i´rʌpt /, Nội động từ: xông vào, xâm nhập, nổ bùng (sự phẫn nộ của quần chúng...), tăng vọt (số dân...)
  • phong tục tập quán, thông lệ,
  • Danh từ: một nhóm bác sĩ cùng chuyên khoa với nhau, phòng khám nhóm,
  • Danh từ: thuật bắn súng,
  • kỹ thuật chế tạo,
  • quy trình xây dựng, kỹ thuật thi công, kỹ thuật xây dựng,
  • thông lệ kế toán,
  • Danh từ: giai đoạn thực tập giảng dạy cho giáo viên,
  • quán lệ thương nghiệp, thực tiễn thương nghiệp,
  • quy trình kỹ thuật tiêu chuẩn, quy trình kỹ thuật tiêu chuẩn,
  • thủ đoạn làm ăn bất chính,
  • quy trình thiết kế, quy trình thiết kế,
  • phương pháp lắp ráp,
  • thực hành thao tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top