Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “FOREIGN CORRUPT PRACTICES ACT” Tìm theo Từ (2.324) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.324 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, corrupt practices, cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)
  • / kə'rʌpt /, Tính từ: bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, Đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...), bẩn (không khí...), Ngoại...
  • làm hỏng, làm hư,
  • tệp sai lạc,
  • như practised, Từ đồng nghĩa: adjective, finished , old , seasoned , versed , veteran
  • luật đăng ký đại diện nước ngoài,
  • / ¸inkə´rʌpt /, Tính từ: không bị làm hư hỏng, không thể bị mua chuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa,
  • lượng ra sai lệnh, đầu ra sai lệnh,
  • / 'fɔrin /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không thuộc về, (y học) ngoài, lạ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuộc tiểu bang khác, Kỹ...
  • / kə'rʌptli /, Phó từ: sai lệch, Đồi bại,
  • Tính từ: không bị mua chuộc, không đồi bại; không thối nát, không bẩn (không khí, nước...)
  • / ´præktis /, Danh từ: thực hành, thực tiễn, thói quen, thông lệ, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập; thời gian tập luyện, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách...
  • quy trình kiểm toán; thủ tục kiểm toán; trình tự kiểm toán,
  • hành vi đáng ngờ, khả nghi,
  • thực tiễn tiếp thị,
  • Danh từ: các biện pháp chế tài (cản trở hiệu quả sản xuất trong (công nghiệp)..), các biện pháp có tính hạn chế, các thủ đoạn hạn chế, những biện pháp có tính hạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top