Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fail to notice” Tìm theo Từ (14.550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.550 Kết quả)

  • thông báo cho chủ công trình hoặc kỹ sư,
  • thư tiếng nói, Điện tử & viễn thông: thư thoại,
  • thác nước kiểu đập tràn, cột nước đập tràn, bậc nước khe răng lược,
  • thông báo cho hoa tiêu, thông báo cho người đi biển, thông báo cho nhà hàng hải,
  • lệnh khởi công,
  • giấy báo bãi ước (thuê mướn), giấy ra lệnh trục xuất (khỏi nhà), thông báo hết hạn cho thuê,
  • chú ý,
  • thông báo cho nhà thầu,
  • thông báo cho phi công,
  • thông báo cho nhà thầu,
  • Thành Ngữ:, to escape notice, bị bỏ sót, không được để ý tới
  • không làm việc được, không tác động,
  • Thành Ngữ:, to fall to, b?t d?u
  • / 'nәƱtis /, Danh từ: thông tri, yết thị, thông báo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, Đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách,...
  • thư nói, thư thoại,
  • / feil /, Danh từ: sự hỏng thi, người thi hỏng, Nội động từ: không nhớ, quên, (+somebody)làm ai đó thất vọng, Đừng quên cho tôi biết đấy nhé!,...
  • ray chuyển thịt,
  • thông báo cho nhà thầu,
  • thông báo cho nhà thầu,
  • Thành Ngữ:, to come to sb's notice, bị ai thấy, bị ai nghe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top