Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fair-skinned” Tìm theo Từ (2.919) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.919 Kết quả)

  • như sennit,
  • / tind /, Tính từ: tráng thiếc, Đóng hộp, Cơ - Điện tử: (adj) bằng thiếc, mạ thiếc, tráng thiếc, đóng hộp, Hóa học &...
  • / 'sinə /, Danh từ: người có tội, người phạm tội, Từ đồng nghĩa: noun, as i am a sinner, thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mọi lối thề),...
  • có dấu, đã ký, đã ký,
  • cái đẻ ra tiền, cái hái ra tiền, hoạt động có lãi, sản phẩm hái ra tiền,
  • Tính từ: mặc váy ngắn,
  • lao động có kỹ thuật, lao động lành nghề, lao động tay nghề,
  • / ja:n-´spinə /, Danh từ: thợ (công nhân) kéo sợi, (bóng) người kể chuyện, kẻ thích kể chuyện đủ loại,
"
  • điều khiển tăng giảm,
  • ruột xoăn,
  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá tốt,...
  • máy tán xoay,
  • công nhân (kỹ thuật) lành nghề, thợ lành nghề,
  • Idioms: to have one 's hair singed, làm cháy tóc
  • dao mổ cáp, dụng cụ,
  • chùm tia quét dò,
  • Tính từ: Được đào tạo đặt biệt, có khả năng đặc biệt (không bằng thợ lành nghề), công việc đặc biệt (cho những người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top