Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Found in” Tìm theo Từ (5.415) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.415 Kết quả)

  • / ´raund¸ʃouldə:d /, tính từ, gù; còng (về đi, đứng..),
  • Tính từ: bàn tròn (về một cuộc họp mặt..), a round-table conference, hội nghị bàn tròn
  • / ´raund¸trip /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc hành trình, cuộc đi du lịch.. khứ hồi (như) return, round-trip ticket, vé khứ hồi
  • cốt liệu hạt tròn, cốt liệu dạng đá cuội, cốt liệu dạng sỏi tròn,
  • thanh sắt tròn, thép (sắt) tròn, thép tròn, thanh thép tròn, plain round bar, cốt thép tròn trơn
  • than thô,
  • góc lượn tròn,
  • cá nguyên con,
  • Danh từ: (sinh vật học) có tế bào tròn,
  • chu trình chip,
  • Tính từ: có tai tròn, có lá tròn (cây), hai tai bị che (mũ),
  • Danh từ: bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên), thư luân chuyển, Kinh tế: thư trần tình, thư...
  • mẫu thử tròn,
  • Danh từ: (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)
  • mũi tròn,
  • đẽo tròn, qui tròn số, Kỹ thuật chung: làm tròn, lấy tròn, Kinh tế: hoàn thành, round off error, sai số làm tròn, round off function, hàm làm tròn, round-off...
  • chậu hình tròn,
  • ụ tròn, mũ tròn (đinh),
  • cạc âm thanh sound blaster,
  • sự hấp thu âm thanh, hấp thụ âm thanh, hấp thụ âm, sự hấp thụ âm thanh, sự hút âm, sự tiêu âm, sound absorption factor, thừa số hấp thụ âm (thanh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top