Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “From within” Tìm theo Từ (2.663) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.663 Kết quả)

  • / frou /, Phó từ: to and fro đi đi lại lại,
  • sự giao tại kho,
  • phục quyền sau phá sản, sự phục quyền sau khi phá sản,
  • sự hút nước từ các điểm giếng,
  • Danh từ: nơi thoải mái như ở nhà mình,
  • tính từ hôm nay,
"
  • kết hợp kiểu từ,
  • vữa pu-sơ-lan, vữa puzolan,
  • sông bắt nguồn từ,
  • sóng theo (hướng đi),
  • sự kết thúc dịch vụ, sự thôi việc,
  • bắt nguồn từ,
  • Thành Ngữ:, to dig from, đào lên, moi lên
  • trong dải, trong miền, trong vùng,
  • / rɒm /, viết tắt, ( rom) (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc ( read only memory), rom mét nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện), bộ nhớ chỉ đọc,
  • tại và từ,
  • người phát phiếu, số phiếu phải thu từ (của)...
  • đường dẫn (vào nút), đường dẫn,
  • sa thải, sự thải hồi, thải hồi,
  • tiền gửi các ngân hàng đồng nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top