Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fudge together” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / fʌdʒ /, Thán từ: vớ vẩn!, Danh từ: kẹo mềm, chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng;...
  • / tə'geðə /, Phó từ: cùng với, cùng nhau, lại với nhau, có nhau, hướng tới nhau, tiếp xúc với nhau, gắn với nhau, nhất trí với nhau, ăn ý với nhau, cùng một lúc, đồng thời,...
"
  • / pʌdʒ /, danh từ, (thông tục) người mập lùn; thú mập lùn,
  • / dʒʌdʒ /, Danh từ: quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, Ngoại động từ: xét xử, phân xử (một vụ...
  • / bʌdʒ /, Ngoại động từ: làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, Nội động từ: chuyển, nhúc nhích, động đậy, Từ...
  • / nʌdʒ /, Danh từ: cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay, Ngoại động từ: Đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay, Kỹ...
  • cộng lại,
  • đặt chung trong móc vuông, đặt trong ngoặc,
  • suffix. chỉ một tác nhân đi raxa,
  • / ´gettə¸geðə /, Danh từ: cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt, Kinh tế: cuộc họp mặt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • dán, dính,
  • sự khâu nối,
  • hàn với nhau,
  • ghép bộ, Kỹ thuật chung: bố cục, phối hợp, tổ hợp, Từ đồng nghĩa: verb, put
  • nối bằng đinh,
  • được liên kết với nhau, nối với nhau,
  • Thành Ngữ:, together with, cũng như; và cũng
  • cùng xoắn,
  • / ¸ɔ:ltə´geðə /, Phó từ: hoàn toàn, đầy đủ, nhìn chung, nói chung, cả thảy, tất cả, Danh từ: ( the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân...
  • / ´dʒædʒ¸meid /, tính từ, judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top