Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fudge together” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • Địa chất: than nguyên khai,
  • thẩm phán chuyên án,
  • nối không tách được,
  • giữ các dòng trong đoạn với nhau,
  • Thành Ngữ:, to scrape together ( up ), cóp nhặt, dành dụm
  • Idioms: to take counsel ( together ), trao đổi ý kiến, thương nghị, hội ý thảo luận(với nhau)
  • Thành Ngữ:, to knock their heads together, va chạm nhau kịch liệt
  • Idioms: to have a cuddle together, Ôm lấy nhau
  • Thành Ngữ:, put two and two together, cứ thế mà suy ra
  • Thành Ngữ:, to smoke the calumet together, hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau
  • thẩm phán tòa sơ thẩm,
  • Idioms: to have a glass together, cụng ly với nhau
  • Thành Ngữ:, to set up house together, sống với nhau như vợ chồng
  • Thành Ngữ:, to hit it off together, ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau
  • Thành Ngữ:, to lay ( put ) heads together, h?i ý v?i nhau, bàn b?c v?i nhau
  • Thành Ngữ:, as sober as a judge, tỉnh táo, không hề say rượu
  • Thành Ngữ:, to put two and two together, rút ra k?t lu?n (sau khi (xem) xét s? vi?c)
  • Thành Ngữ:, to jump together ; to jump with, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top