Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fudge together” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / ´tʌtʃ¸dʒʌdʒ /, danh từ, trọng tài biên trong môn bóng bầu dục,
  • viên trọng tài chủ tọa,
  • thanh cản trước,
  • chỉ đạo nghiệp vụ,
  • đai ốc rudge,
  • thẩm phán sơ thẩm,
  • dao xây tạo mạch răng cưa,
  • thẩm phán dự khuyết,
  • Danh từ: (pháp luật) quyền chánh án,
  • viên chánh thẩm,
  • sát (xây gạch, đá), khít,
  • làm tiếp hợp, ghép, trùng nhau, lựa cho hợp nhau, lựa cho vừa,
  • Thành Ngữ:, to hang together, đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
  • ghép vát,
  • Thành Ngữ:, to bring together, gom lại; nhóm lại, họp lại
  • Danh từ: (âm nhạc) fuga ngược,
  • / 'teðə(r) /, Danh từ: dây dắt (dây thừng, xích buộc một con vật khi nó đang ăn cỏ), phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...), Ngoại động từ:...
  • / ti'ʌðə /, (thông tục) (như) .the .other:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top