Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fudge ” Tìm theo Từ (264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (264 Kết quả)

  • quĩ thời gian,
  • ngân sách chính, tổng ngân sách,
  • giá bỏ thầu thấp,
  • ngân sách cho việc chế tạo, ngân sách sản xuất,
  • năm không lập ngân sách,
  • ngân sách thông thường, ngân sách bình thường,
  • ngân sách nghiên cứu,
  • ngân sách sơ lược,
  • Tính từ: xét đoán đúng, nhận xét đúng,
  • ngân sách thực hiện,
  • ngân sách phân bổ,
  • ngân sách chặt chẽ; ngân sách khắc khổ,
  • ngân sách khắc khổ,
  • ngân sách tiểu ngạch,
  • Thành Ngữ: tài khoản ngân quỹ, budget account, tài khoản mà khách hàng mở tại một cửa hàng để được mua trả chậm (tương ứng với ngạch số của tài khoản ấy)
  • tổng thanh tra ngân sách, trưởng ban kiểm tra ngân sách,
  • thâm hụt ngân sách, thâm hụt ngân sách, bội chi ngân sách, thâm hụt ngân quỹ, thâm hụt ngân sách, thâm thủng ngân sách, thâm hụt ngân khố, government budget deficit, thâm hụt ngân sách của chính phủ, slash...
  • gian hàng bán hạ giá (trong cửa hàng),
  • đường khả năng tiêu thụ, đường ngân sách, đường biểu diễn ngân sách,
  • chỉ nam ngân sách, sách hướng dẫn về ngân sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top