Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get a whiff” Tìm theo Từ (6.829) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.829 Kết quả)

  • / wif /, Danh từ: (động vật học) cá bơn, Danh từ: luồng, hơi, (hàng hải) xuồng nhẹ, (thông tục) điếu xì gà nhỏ, Động...
  • Tính từ: (thông tục) lệch, you've got your hat on skew-whiff, anh đã đội mũ lệch,
  • dịch chuyển [sự dịch chuyển],
  • Nội động từ: thở phì phì; thở hồng hộc,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • vạch một kế hoạch, lập một kế hoạch,
  • chuẩn bị phương án, lập bảng khai giá,
  • Idioms: to have some whiff, hút vài hơi
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • Thành Ngữ:, a wet blanket, (thông tục) người phá hoại niềm vui của người khác (vì anh ta âu sầu, tẻ nhạt, bi quan..)
  • hạn định,
  • Thành Ngữ:, a safe bet, điều chắc chắn thành công
  • lập một hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, in a pet, giận dỗi
  • Thành Ngữ:, to get a big hand, được hoan nghênh nồng nhiệt
  • Thành Ngữ:, to get a bit on, (thông tục) ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, get/have/run a temperature, lên cơn sốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top