Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get an earful” Tìm theo Từ (3.204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.204 Kết quả)

  • prefix seea-.,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • / ´ka:tful /, danh từ, số lượng hàng mà mỗi xe chở được,
  • / ´lɔ:ful /, Tính từ: hợp pháp, đúng luật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a lawful decision, một quyết...
  • Tính từ: Đầy nhựa sống, đầy sinh lực,
  • / ´wiəriful /, tính từ, mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt, mệt mỏi; chán ngán, Từ đồng nghĩa: adjective, drear , dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome...
  • / 'keəful /, Tính từ: cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo, Nghĩa chuyên ngành: giữ gìn, Từ...
  • Danh từ: lượng chứa trong thùng, thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy),
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • / ´ɔ:ful /, Tính từ: Đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm, Đáng gờm;khủng khiếp, dễ sợ, khủng khiếp, (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là, (từ cổ,nghĩa...
  • Idioms: to be in an awful bate, giận điên lên
  • pháp nhân,
  • tác dụng có hại, hiệu ứng có hại,
  • đòi hỏi chính đáng, yêu cầu hợp pháp,
  • ngày kinh doanh hợp pháp, ngày kinh doanh pháp định,
  • nguười phân phối hợp pháp,
  • đất [sự tiếp đất],
  • người giữ giấy tờ hợp pháp, người giữ phiếu hợp pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top