Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get an earful” Tìm theo Từ (3.204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.204 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get across, di ngang qua, vu?t qua; cho (ai...) di ngang qua
  • Thành Ngữ:, to get ahead, ti?n lên phía tru?c
  • Thành Ngữ:, to get along, s?ng, làm an, xoay s?
  • Thành Ngữ:, to get away, di, di kh?i, ra di, di xa
  • Thành Ngữ:, to get behind, (t? m?,nghia m?) ?ng h?, giúp d?
  • Thành Ngữ:, to get down, xu?ng, di xu?ng; xu?ng ng?a; dem xu?ng, dua xu?ng
  • Thành Ngữ:, to get left, (thông tục) bị bỏ rơi
  • Thành Ngữ:, to get out, b?t ra, t?ng ra, du?i ra; nh? ra, kéo ra, l?y ra
  • / bet /, Danh từ: sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc, lời dự đoán, Động từ: Đánh cuộc, đánh cá, Hình Thái từ:
  • / dʒent /, Danh từ: (đùa cợt) ngài, quí ngài, ( số nhiều) đàn ông, nam giới, the gents nhà vệ sinh dành cho nam giới,
  • lỗ, đậu rót, máng rót,
  • / gΛt /, Danh từ: ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; ( số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng,...
  • / dʒen /, Danh từ (quân sự), (từ lóng): (viết tắt) của general information, bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch), Ngoại...
  • bre / gɒt /, name / ɡɑːt /,
  • / het /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) được đốt nóng, được nung nóng, to get het up, (từ lóng) nổi quạu
  • / dʒɛt /, Tính từ: bằng huyền, Đen nhánh, đen hạt huyền ( (cũng) jet black), Danh từ: huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu,...
  • viết tắt, giờ trung Âu ( central european time),
  • Danh từ: (kỹ thuật) đậu rót,
  • / gelt /, Từ đồng nghĩa: noun, cash , currency , lucre
  • Phó từ: ( Ê-cốt) rất, lắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top