Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give blessing” Tìm theo Từ (784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (784 Kết quả)

  • tổ hợp phanh,
  • đe cầm tay,
  • Danh từ: chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối),
  • / ´dresiη¸gaun /, danh từ, Áo khoác ngoài của đàn bà (mặc ở nhà khi trang sức, sau khi tắm),
  • băng khô, băng khô,
  • chảy máu ngoài,
  • băng cố định,
  • Danh từ: máy nạo thịt ở da,
  • máy đánh bóng,
  • cần xiết dây cáp,
  • sự phun cát làm sạch, phun cát để tẩy sạch,
  • vít bắt chặt, vít ép,
  • lò xo nén, lò xo nén,
  • sự làm sạch mối hàn,
  • sự gây nổ bằng chất nổ,
  • sự gia công thô (gạch),
  • sự nổ mìn đào hầm, sự gây nổ đường hầm,
  • sự chế biến dạ dày,
  • Nghĩa chuyên ngành: nghệ thuật bày hàng ở tủ kính, sắp xếp tủ bày hàng, nghệ thuật bày hàng, thiết kế tủ bày hàng, việc sắp xếp tủ bày hàng, Từ...
  • sự nhào trộn cốt liệu, trộn cốt liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top