Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Half-witted ” Tìm theo Từ (1.136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.136 Kết quả)

  • / ´wountid /, Tính từ: là thói thường (đối với ai), thông thường, Từ đồng nghĩa: adjective, to greet someone with one's wonted warmth, chào đón ai với nhiệt...
  • / ´pɔtid /, tính từ, mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu, rút ngắn, đơn giản hoá (sách..), a potted history of england, lịch sử giản yếu nước anh
  • name/ 'lɪtә(r) /, name/ 'lɪtәr /, Hình Thái Từ: Danh từ: rác rưởi bừa bãi, Ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ lên cây non, rơm trộn phân; phân chuồng,...
  • / ´sitə /, Kỹ thuật chung: sự rung,
  • được xoắn được vặn, bện, bị xoắn, vặn, xoắn [bị xoắn], Từ đồng nghĩa: adjective, awry , bent , braided , coiled , complicated , contorted...
  • Tính từ: (dệt) dệt,
  • / 'wikid /, Tính từ: xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, Ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ (thú), Độc, Xây dựng: hiểm ác, Từ...
  • / ´dɔtid /, Tính từ: có nhiều chấm, Toán & tin: chấm cách, chấm chấm (...)
  • thành mạng, dạng lưới,
  • / ´giftid /, Tính từ: có tài, thiên tài, có năng khiếu, Xây dựng: tài ba, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / /oʊˈmɪt/ [oh-mit] /, bị bỏ qua, không lấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top