Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ham it up” Tìm theo Từ (3.167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.167 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, worth it, chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian
  • Thành Ngữ:, it comes hard on him, th?t là m?t v? dau cho nó
  • Thành Ngữ:, dash it !, mẹ kiếp!
  • Thành Ngữ:, slum it, (thông tục) chọn sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn; buộc phải sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn
  • Thành Ngữ:, past it, già quá không làm được cái gì đã từng có thể làm (con người)
  • Thành Ngữ:, with it, hiểu biết về thời trang và tư tưởng thịnh hành; linh hợi, hoạt bát
  • Thành Ngữ:, to be hard up against it, o have it hard
  • tấm cao su a-mi-ang,
  • mặc nó,
  • chương trình stuffit,
  • hợp đồng it,
  • Thành Ngữ:, snuff it, (đùa cợt) chết; ngoẻo
  • giăm bông hun khói, giăm bông muối,
  • giăm bông đã tàng trữ,
  • nồi nấu giăm bông,
  • / ´hæm¸fistid /, Tính từ: (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu,
  • Idioms: to be hard up against it ; to have it hard, (mỹ)lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
  • Thành Ngữ:, it will go hard with him, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
  • giăm bông nạc,
  • giàn hun khói giăm bông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top