Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hammer home” Tìm theo Từ (2.546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.546 Kết quả)

  • người,
  • / ´houmə /, Danh từ: chim bồ câu đưa thư,
  • / heim /, danh từ, thanh cong buộc ở cổ ngựa kéo xe, nhà,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • giai đoạn da đỏ (của bệnh u nấm da),
  • Tính từ: (thông tục) vụng về; lóng ngóng; không khéo léo,
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • / 'hæmə /, Danh từ: búa, Hình thái từ: Cơ - Điện tử: búa, sự đánh búa, (v) đóng vào, gõ vào, đánh búa, Xây...
  • Danh từ: nơi thoải mái như ở nhà mình,
  • / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng ở nhà mình, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống...
  • Thành Ngữ:, not a hope/some hope, không hy vọng gì được
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Thành Ngữ:, a home from home, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình
  • / 'dæmə /,
  • / ´ræmə /, Danh từ: cái đầm nện (đất...), búa đóng cọc, que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái thông nòng (súng), Cơ - Điện tử: búa đóng cọc, đầm...
  • Ngoại động từ: làm cho hoảng hốt, Nội động từ: phân vân, do dự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top