Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Horse to horse” Tìm theo Từ (12.768) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.768 Kết quả)

  • Tính từ: Đuôi ngựa, (thực vật học) cây mộc tặc,
  • cá sòng,
  • thịt ngựa,
  • sắt móng ngựa,
  • Danh từ: ngựa thồ,
  • / ´rɔkiη¸hɔ:s /, danh từ, ngựa gỗ bấp bênh cho trẻ con,
  • như thiller,
  • / 'steə,hɔ:s /, trụ cầu thang,
  • / ´vɔ:ltiη¸hɔ:s /, danh từ, ngựa gỗ (để tập nhảy),
  • sóng bạc đầu,
  • xe dẫn điện,
  • giá khung,
  • / mɔ:s /, Danh từ: (động vật học) con moóc, morse moóc, Ô tô: moóc, Điện tử & viễn thông: mã moóc, Kỹ...
  • nợ cũ,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ con chơi),
  • ngựa đua,
  • Danh từ: chú bé bồi ngựa,
  • / ´hɔ:s¸breikə /, danh từ, người dạy ngựa,
  • như horse-dealer,
  • / ´hɔ:s¸flai /, danh từ, (động vật học) con mòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top