Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keeper s” Tìm theo Từ (855) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (855 Kết quả)

  • công ty đối thủ cạnh tranh, hãng đối địch,
  • ít khí thải,
  • ban tiêu thụ của xưởng (chế tạo),
  • mega byte,
  • cửa hạ xuống được,
  • bảng thống kê (tuổi) tử vong,
  • cửa hàng chuỗi, cửa hàng nhiều chi nhánh,
  • mẫu (thử hình) số 8,
  • người triển hạn chứng khoán,
  • ngày giông bão,
  • độ rỗng,
  • / ´gi:zə /, Danh từ: (từ lóng) ông già, bà già,
  • / ´helpə /, Danh từ: người giúp đỡ, người hỗ trợ, người giúp việc, Ô tô: đầu máy phụ, Kỹ thuật chung: người...
  • / ´ni:lə /, Danh từ: người quỳ, chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ), Kỹ thuật chung: đá gối,
  • / ´si:də /, Danh từ: người gieo hạt, máy gieo hạt, máy tỉa hạt nho, cá sắp đẻ (như) seed-fish,
  • phòng thanh toán,
  • cửa ô thành phố,
  • sợi ngà,
  • giấy báo gửi hàng,
  • chương mục khai thác, chương mục tích sản, tài khoản tài sản có,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top