Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leak ” Tìm theo Từ (1.044) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.044 Kết quả)

  • lớp [theo từng lớp],
  • Tính từ: có lỗ rò, rỉ nước, rò [có lỗ rò], rò rỉ,
  • / li:f /, Danh từ, số nhiều .leaves: tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm), bắt đầu lại tất cả, Nội...
  • Danh từ: (kỹ thuật) biên độ dao động kép, toàn phần, Đỉnh đến đỉnh, đỉnh đối đỉnh, peak-to-peak signal, tín hiệu đỉnh đối đỉnh
  • / ´pi:ktu´pi:k /, Điện tử & viễn thông: thuộc đỉnh-đỉnh (đường bao), Điện lạnh: từ cực đại (này) sang cực đại (kia), từ đỉnh sang đỉnh,...
  • dò chỗ rò phóng xạ, tìm rò phóng xạ,
  • tìm xì, đèn ha-lit dò lỗ mọt,
  • máy phát hiện xì hở heli, thiết bị dò heli,
  • sự thử rò heli,
  • máy rò ga rò rỉ, máy tìm rò môi chất lạnh, súng rò ga rò rỉ,
  • kết cấu chống rò rỉ, kết cấu kín,
  • thiết bị dò (ga), thiết bị dò (gas),
  • kiểm tra báo hiệu rò rỉ,
  • máy dò ga điện tử, máy dò gas [khí] điện tử,
  • máy dò chỗ rò,
  • nguyên tắc dò tìm (ga), nguyên tắc dò tìm (gas),
  • phương pháp thử rò rỉ,
  • máy phát hiện sự rò khí,
  • đèn thử halogenua, đèn dò ga (dùng khí) halogen,
  • máy rò ga rò rỉ, súng rò ga rò rỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top