Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let cat out of bag” Tìm theo Từ (29.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.610 Kết quả)

  • Danh từ: sự mệt mỏi sau một chuyến bay dài, Kinh tế: hiện tượng mệt phờ vì máy bay,
  • Thành Ngữ:, bad hat, hat
  • Danh từ: ngựa thồ,
  • chốt ghép, chốt trục,
  • Danh từ: loại giới tai to (quanh lỗ mũi có miếng thịt hình móng ngựa),
  • 1/4 viên gạch, viên gạch 1/4,
  • Thành Ngữ:, to bar out, chặn (cửa) không cho vào
  • Thành Ngữ:, bad lot, bad
  • quầy chất rượu,
  • hàng lô lớn,
  • Danh từ: cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau), lời nhận xét khiếm nhã,
  • gạch khuyết, gạch mẻ,
  • gạch nửa, gạch khuyết, nửa gạch,
  • Danh từ: (động vật học) dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở trung và nam mỹ) (như) vampire,
  • khía thô, vân thô (giũa),
  • mặt cắt xiên, sự phay mặt nghiêng,
  • hố có giằng gia cố,
  • Địa chất: rạch thẳng, rạch tạo khe thẳng,
  • cắt cáp,
  • / 'krɔskʌt /, Danh từ: sự cắt chéo; đường cắt chéo, Đường tắt chéo, Tính từ: cưa ngang khúc gỗ (trái với cưa dọc), Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top