Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let cat out of bag” Tìm theo Từ (29.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.610 Kết quả)

  • hướng cắt,
  • tấm che xe,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • ngoài dung sai,
  • thùng (bể) đậm đặc,
  • Danh từ: tiền thuê thồ (hàng...)
  • gạch nửa viên vát góc,
  • lưới cốt thép đặt từ, lớp trở lên, lưới thanh thép,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • Giới từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra khỏi, vì, do, trong số, bằng (chất liệu), không có; thiếu, thoát khỏi (một tình trạng), có (cái gì) là nguồn gốc; từ, mất, hết, cách...
  • doi đất,
  • doi cát, doi đất, doi cát,
  • Danh từ: (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ lớn, cuộc bùng nổ, cuộc đảo lộn lớn, nhóm nhạc big bang ( http://onlybigbang.forumsmotion.com ),
  • Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn,
  • Thành Ngữ:, to cut it fat, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) lên m?t ta dây; làm b?, làm t?ch, nói thánh nói tu?ng
  • Thành Ngữ:, to cast out, đuổi ra
  • ra khớp,
  • tai vễnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top