Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Light of day” Tìm theo Từ (24.734) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.734 Kết quả)

  • ngày nắng, ngày nắng,
  • ngày kinh doanh hợp pháp, ngày kinh doanh pháp định,
  • / ´lætə¸dei /, tính từ, hiện đại, ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, the latter-day world, thế giới ngày nay, latter-day saints, danh xưng riêng của những người theo giáo phái mormon,...
  • như judgment-day,
  • hạn chót nhận bưu kiện trong tuần, ngày gởi bưu điện,
  • ngày họp chợ, phiên chợ,
  • / ´ma:kit¸dei /, Danh từ: phiên chợ, Kinh tế: chợ phiên (chỉ phiên chợ định kỳ),
  • / 'neimdei /, danh từ, ngày tên thánh (lấy đặt cho ai), ngày đặt tên (trong lễ rửa tội),
  • Nghĩa chuyên ngành: ngày định danh, Từ đồng nghĩa: noun, baptism day , birthday , red-letter day
  • Danh từ: ngày hạ chí,
  • ngày hàng hải,
  • Tính từ: hiện đại,
  • Danh từ: ngày mở cửa, an open-day at the supermarket, ngày mở cửa siêu thị
  • Danh từ: ngày thanh toán (ở sở giao dịch chứng khoán), ngày kết toán (chứng khoán, cổ phiếu), ngày quyết toán, ngày thanh toán,
  • Tính từ: (thực vật học) ngắn ngày (hoa),
  • ngày báo cáo,
  • ngày kế tiếp nhau theo lịch, ngày liên tục (thời gian xếp dỡ),
  • Danh từ: (hàng hải) ngày ăn không có thịt,
  • Tính từ: Đương thời, Từ đồng nghĩa: noun, contemporary
  • / ´vizitiη¸dei /, danh từ, ngày tiếp khách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top