Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose consciousness” Tìm theo Từ (1.844) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.844 Kết quả)

  • / ˈkɒnʃəsnɪs /, Danh từ: sự hiểu biết, Ý thức, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, men have no consciousness during...
  • / [ʌn'kɔn∫əsnis] /, danh từ, sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc, sự vô ý thức, sự không tự giác (tình trạng không biết mình đang làm gì..), Từ...
  • Danh từ: sự có ý thức về bản thân mình, sự tự giác, sự e dè, sự ngượng ngập, tình trạng có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên...
  • ý thức hạn chế phí tổn, ý thức về phí tổn,
  • Danh từ: sự cùng ý thức, đồng ý thức,
  • Danh từ: Ý thức giai cấp, sự giác ngộ giai cấp,
  • ý thức giai cấp, Từ đồng nghĩa: noun, class difference , class hatred , class identity , class politics , class prejudice , class struggle , class war , discrimination , snobbery
  • Danh từ: (tâm lý) dòng ý thức,
  • ý thức u ám.,
  • ngưỡng ý thức,
  • / lu:z /, Ngoại động từ ( .lost): mất, không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm...
  • sự mất trong búp chính,
  • quỹ tương tế ý thức xã hội,
  • hao do ma sát, máy tĩnh điện,
  • sự mất mát áp lực,
  • sự mất mát do thấm,
  • sự mất mát do thấm,
  • mất dung dịch khoan,
  • Địa chất: ống mềm, rubber hoses, ống cao su
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top