Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose one s mind” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to cross one's mind, chợt nảy ra trong óc
  • Thành Ngữ:, to speak one's mind, thẳng thắn trình bày ý kiến của mình
  • đâu đó trong tâm trí, quan tâm thứ yếu, luôn luẩn quẩn, tâm nguyện, tâm khảm (không chắc, cần cross-ref việt-việt),
  • Thành Ngữ:, prey on / upon somebody's mind, giày vò
  • Idioms: to be of sb 's mind , to be of a mind with sb, Đồng ý với người nào
  • Idioms: to be dull of mind, Đần độn
  • Thành Ngữ:, to come across the mind, ch?t n?y ra ý nghi
  • Idioms: to have a comprehensive mind, có tầm hiểu biết uyên bác
  • Thành Ngữ:, the furniture of one's mind, trí thức và óc thông minh
  • Idioms: to have good mind to, rất muố
  • Thành Ngữ:, to make up one's mind, mind
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top