Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a fuss over” Tìm theo Từ (7.016) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.016 Kết quả)

  • chuyển giao, chuyển nhượng, bỏ đi, make over (to...), make st over to sb/st = make over st to sb/st, chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu)
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • giành lấy, Kinh tế: giành quyền điều khiển, giành quyền kiểm soát, tiếp quản, tiếp thu, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • / 'teik'ouvə /, Danh từ: sự tiếp quản (một công ty bằng cách mua đa số cổ phần của nó), sự tiếp quản (đất đai, chính quyền), Chứng khoán: giao...
  • chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu), chuyển nhượng,
  • Thành Ngữ:, to make over, chuy?n, nhu?ng, giao, d? l?i
  • / fʌs /, Danh từ: sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá, Nội động từ: làm ầm lên; rối rít; nhặng...
  • tiếp tục một doanh nghiệp,
  • bỏng yếu mạch,
  • lò nung,
  • vành ống,
  • tiếp tục một doanh nghiệp,
  • trình tự chuyển,
  • Thành Ngữ:, to take over, chuy?n, ch?, dua, d?n qua (du?ng, sông...)
  • Thành Ngữ:, to rake over, cào xới lên
  • bỏ thầu, ra giá,
  • làm một chương trình,
  • giữ trước một chỗ ngồi (trên xe lửa), giữ trước một phòng (trong khách sạn),
  • phát giá, ra giá,
  • trục lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top