Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Manx” Tìm theo Từ (488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (488 Kết quả)

  • thời gian cực đại,
"
  • / ´medsinmən /, danh từ, thầy phù thuỷ, thầy mo,
  • thợ nguội lắp ráp, thợ nguội sửa chữa, thợ điện,
  • / ´mæn¸meid /, Tính từ: do con người làm ra; nhân tạo, Toán & tin: nhân tạo, Kỹ thuật chung: nhân tạo, Kinh...
  • nhân lực [sự phân phối nhân lực],
  • phân phối nhân lực [sự phân phối nhân lực],
  • / ´mæn¸auə /, Danh từ: giờ công (công việc do một người làm trong một giờ), Kỹ thuật chung: giờ công, giờ làm việc, Kinh...
  • Danh từ: thành viên trong nhóm chữa cháy,
  • nguời có nhiệm vụ neo (buộc) tàu,
  • Danh từ: (hàng hải) người phụ mổ (phụ tá cho bác sĩ mổ xẻ),
  • Danh từ: người cầm biển tròn chận xe cộ lại, để các học sinh băng qua đường,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) dân quân (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập),
  • / ´sændwitʃ¸mæn /, danh từ, người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich,
  • Danh từ: Đầy tớ trai,
  • người điều chỉnh,
  • Danh từ, số nhiều .spider-men: người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà,
  • viên kiểm tra thuế giá trị gia tăng,
  • Danh từ: người đỡ tải băng chuyền; người gạt băng chuyền,
  • thợ trát vữa,
  • Danh từ: ( twelfth man) đấu thủ dự bị (trong cricket),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top