Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Manx” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.937) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mæk /, Ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ), mac/mc, nghĩa là con trai, mac manaman/ mcmanaman = con trai của dòng họ manaman, nguồn gốc của cái tên này từ scotland, trước đây thường được...
  • / ´fɔ:mənt /, Danh từ: (ngôn ngữ) foc-măng, Vật lý: focman, thành tố,
"
  • /'tælizmən/, Danh từ, số nhiều talismans: bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn), Từ đồng nghĩa: noun, fetish , good-luck piece , juju , lucky piece...
  • manganocanxit,
  • / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manlike , mannish , masculine , virile
  • / 'stæləgmait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) măng đá (do cacbonat canxi kết tụ lại ở nền các hang động), Kỹ thuật chung: măng đá,
  • canxi hoá màng ngoài tim,
  • canxi hoá màng ngoài tim,
  • màng ngoài tim canxi hóa,
  • quản lý mạng, sự quản lý mạng, network management gateway (nmg), cổng quản lý mạng, network management protocol (nmp), giao thức quản lý mạng, network management software, phần mềm quản lý mạng, network management system,...
  • manomet kiểu màng, manômet kiểu màng, áp kế kiểu màng,
  • quản lý mạng truyền thông, communication network management applications (cnma), những ứng dụng quản lý mạng truyền thông, communication network management interface (cnmi), giao diện quản lý mạng truyền thông
  • giao thức quản lý mạng đơn, simple network management protocol (snmp), giao thức quản lý mạng đơn giản, simple network management protocol version 2 (ietf) (snmpv2), giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (left),...
  • Danh từ: (hoá học) mannoza, manoza, manozơ, manoza, đường,
  • / ¸mɔ:l´ti:z /, Danh từ: người mantơ, Tính từ: (thuộc) xứ mantơ, Kinh tế: dân đảo man-ta, đảo man-ta, người, cư dân...
  • / rou'mæns /, Tính từ: ( romance) (thuộc) ngôn ngữ rôman, Danh từ: ( romance) những ngôn ngữ rôman, truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ, (thường) viết...
  • manomet kiểu màng, áp kế màng, áp kế kiểu màng,
  • mạng thành phố lớn, man-mạng đô thị,
  • / rou´mænti¸sizəm /, Danh từ: sự lãng mạn, ( romanticism) chủ nghĩa lãng mạn, Xây dựng: trào lưu lãng mạn,
  • / ,revə'lu:ʃnəri /, Tính từ: cách mạng (cách mạng), (thuộc) cách mạng chính trị, cách mạng, bao hàm sự thay đổi hoàn toàn, mạnh mẽ; có liên quan đến sự thay đổi to lớn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top