Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Marginal profit” Tìm theo Từ (961) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (961 Kết quả)

  • Danh từ: lãi ròng (sự chênh lệch giữa chi phí mua hoặc sản xuất cái gì và giá bán của nó),
  • biên lợi nhuận, tỉ lệ lợi nhuận, tỷ lệ lãi trên doanh thu net profit margin, biên lợi nhuận ròng
  • tỷ suất lợi nhuận biên,
  • biên lãi, biên lợi nhuận, biên tế lợi nhuận, dư lợi, hạn độ lợi nhuận,
  • biên lợi nhuận ròng,
  • / ´ma:dʒinəl /, Tính từ: (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề, khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai), Toán & tin: biên duyên,
  • / ˈprɒfɪt /, Danh từ: thuận lợi; lợi ích, bổ ích, lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời, Ngoại động từ: làm lợi cho, có lợi, thu lợi, lợi...
  • mức dự trữ đóng góp lợi nhuận,
  • việc bán ra mua vô (cổ phiếu) khi thấy có lời,
  • trung tâm lợi nhuận, trung tâm sinh lợi,
  • hoạt động kinh doanh bên lề,
  • rụng tóc rìa,
  • hoạt động kinh doanh, phân tích biên tế,
  • các phúc lợi bên lề, phân tích biên tế,
  • doanh nghiệp biên tế, người mua biên tế,
  • tần xuất không điều kiện, phạm trù biên tế,
  • sự kiểm tra lề, thử giới hạn, kiểm tra nghiệm biên, kiểm tra giới hạn, sự kiểm tra giới hạn, mc ( marginalcheck ), sự thử giới hạn, mc ( marginalcheck ), sự kiểm tra giới hạn
  • lớp ngoài cùng thành ống thần kinh nguyên thủy,
  • nơvi chân bì-biểu bì, nơvi bì-biểu bì,
  • hiệu suất ở bên lề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top