Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Meaning to remove the covering completely uncover. by 1553” Tìm theo Từ (19.566) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.566 Kết quả)

  • lớp phủ,
  • cách bọc, kiểu bọc, việc bọc dây,
  • / 'ri:'kʌvə /, Ngoại động từ: lấy lại, giành lại, tìm lại được, Được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa...
  • đòi lại các khoản nợ còn thiếu,
  • quyền lấy lại, quyền lấy lại,
  • tháo kích ra,
  • gỡ bỏ,
  • / ´kʌvəriη /, Danh từ: cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra, Toán & tin: phủ...
  • số đọc từ xa, sự đọc từ xa, cách đọc từ xa, số đọc từ xa,
  • học từ xa,
  • đòi lại các khoản nợ còn thiếu,
  • Phó từ: hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, Toán & tin: một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn], Nghĩa chuyên ngành:...
  • sự hạ điểm nóng chảy,
  • tháo kích ra,
  • việc mua chứng khoán để bù cho đủ số giao,
  • / ʌη´kʌvə /, Ngoại động từ: Để hở, mở (vung, nắp, giấy bọc...); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân sự) mở ra để tấn công, làm cho hở, nói ra, tiết lộ, nói ra, để lộ; khám...
  • sự lượn,
  • Idioms: to do the mending, vá quần áo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top