Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Meld with” Tìm theo Từ (2.174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.174 Kết quả)

  • hàn mép đế,
  • mối hàn hơi, mối hàn xì,
  • suối tan chảy, quá trình nhiệt độ ấm lên làm tan tuyết và băng. do nhiều dạng axít đọng có thể tồn tại trong nước đóng băng nên sự tan chảy có thể gây nên một lượng lớn bất thường axít hòa...
  • khuân đúc chân không, khuôn chân không, ván khuôn chân không,
  • mối hàn đứng, hàn đứng,
  • khuôn bổ đôi, khuôn mở (được), khuôn tháo được, khuôn dập hở, khuôn ghép, khuôn tách,
  • mối hàn siêu âm,
  • hàn đấu mí, hàn đầu mí, hàn nối đầu,
  • rỗ kim (đường hàn, mối hàn),
  • kiểm soát đường hàn, kiểm tra mối hàn,
  • rỗ kim (đường hàn, mối hàn),
  • mối hàn, mối nối hàn,
  • kim loại dùng để hàn, kim loại hàn,
  • hoa lửa hàn, giọt toé hàn,
  • độ bền của mối hàn, độ bền mối hàn,
  • vùng hàn,
  • mối hàn chữ x,
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • khuôn uốn, dưỡng chép hình,
  • mối hàn vát, mối hàn xiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top