Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mona” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • lớp mầm của móng,
  • hành động chân thành,
  • hợp đồng có thiện ý,
  • người được ký hậu thiện ý,
  • có chất ức chế mono-amin oxydaza,
  • đường dây cáp đơn,
  • bộ nối tao cáp đơn,
  • cầu treo một cáp đơn,
  • tà vẹt bê tông một khối,
  • dây chằng vòng của khớp háng,
  • có chất ức chế mono-amin oxydaza,
  • chỉ số ốc-tan động cơ,
  • kiến trúc mạng mở,
  • hiệp hội middleware định hướng tin báo,
  • Thành Ngữ:, the cowl does not make the monk, chiếc áo không làm nên thầy tu, không cứ mặc áo cà sa thì phải là sư, đừng trông mặt mà bắt hình dong
  • người chấp thủ ngay tình một hối phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top