Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Montée” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • theo tháng, let by the month, cho thuê theo tháng, rent by the month, thuê theo tháng, rent by the month (to...), thuê theo tháng
  • mức nước trung bình tháng,
  • kế hoạch (thi công) tháng, tiến độ thi công tháng,
  • tiền thuê trả nửa tháng một kỳ,
  • tiền đầu tư sáu tháng,
  • thời lượng tháng hoạt động luỹ tích, tổng phản ứng tiếp xúc suốt đời với lượng hoạt động radon biểu diễn bằng tổng thời lượng tháng hoạt động.
  • cuối tháng,
  • thuê theo tháng,
  • chia ra trả làm nhiều kỳ trong sáu tháng,
  • điều kiện (trả tiền tính từ) cuối tháng,
  • cho thuê theo tháng,
  • tháng ngày năm,
  • trong một thời hạn 4 tháng,
  • tháng thiếu tiền,
  • quang tử nơtron monte carlo (mã máy tính),
  • thuê theo tháng,
  • tháng đặc trưng bởi hoạt động fađinh cao,
  • Idioms: to be kept in quarantine for six months, bị cách ly trong vòng sáu tháng
  • Idioms: to see the mote in sb 's eye, lỗi người thì sáng, lỗi mình thì tối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top