Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not divideda whole comprises its parts” Tìm theo Từ (6.459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.459 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, it is not the case, không phải như thế, không đúng như thế
  • cổ tức miễn thuế,
  • bên không kí kết, bên không ký,
  • không hoặc,
  • cổ tức không tích lũy,
  • / həʊl /, Tính từ: bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh, Danh...
  • thước cặp,
  • compa vạch dấu,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • Thành Ngữ:, it's not someone's day, qu? là xui t?n m?ng
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • compa chia đều, compa tỉ lệ, chia tỉ lệ,
  • compa chia đều, compa tỉ lệ,
  • compa mỏ vịt, compa đo ngoài,
  • compa mỏ vịt, compa đo ngoài, thước cong,
  • compa lấy dầu,
  • uốn lượn sóng của đường,
  • chế độ nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top