Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not know” Tìm theo Từ (4.275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.275 Kết quả)

  • / noun /, Toán & tin: đã biết, Kỹ thuật chung: đã biết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / nɔb /, Danh từ: quả đấm (ở cửa, tủ...), bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên (than, đường...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) gò, đồi nhỏ, (kỹ thuật) nút bấm, núm, (từ lóng) cái...
  • / nu , nyu /,
  • / snou /, Danh từ: (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết; đống tuyết, sự rơi của tuyết; lớp tuyết trên mặt đất, vật giống tuyết, vật trắng như tuyết;...
  • / nɔp /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): (như) knob, nụ hoa,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • nút hình số tám,
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • giao dịch kỹ thật, giao dịch kỹ thuật,
  • / ´nɔuit¸ɔ:l /, danh từ, tính từ, làm như biết mọi việc,
  • điều cần biết,
  • Thành Ngữ:, to know beans, láu, biết xoay xở
  • bí quyết kỹ thuật,
  • phí hướng dẫn kỹ thuật,
  • giấy phép sử dụng kỹ thuật chuyên môn,
  • căn bản tri thức, nền tảng học vấn,
  • Thành Ngữ:, now for sth/sb, giờ thì đến lượt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top