Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nut ” Tìm theo Từ (3.455) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.455 Kết quả)

  • đai ốc tai hồng, đai ốc có bích, đai ốc có đế,
  • kiểu tăng đơ, êcu kiểu bích, đai ốc có lợi,
  • đai ốc dẫn hướng, đai ốc tạm, đai ốc tạm,
  • đai ốc nửa,
  • đai ốc sáu cạnh,
  • đai ốc nặng,
  • đai ốc có rãnh,
  • / ´nʌt¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây phỉ,
  • nhân hạt dẻ,
  • kìm vặn đai ốc,
  • đĩa hãm đai ốc, cái hãm đai ốc, đĩa hãm ốc, vòng đệm có cánh hãm đai ốc,
  • chìa khóa vặn ốc,
  • chìa khóa vặn ốc,
  • máy cắt ren đai ốc,
  • đại ốc tám cạnh,
  • đai ốc khoá,
  • đai ốc căng, đai ốc nối ghép,
  • đai ốc có xẻ rãnh, đai ốc khía vân, đai ốc đầu khía nhám, đai ốc có khía,
  • đai ốc điều chỉnh, đai ốc nắn,
  • đai ốc hãm, đai ốc khóa, đai ốc siết, locknut ( lockingnut ), đai ốc khóa (hãm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top