Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Off the cuff ” Tìm theo Từ (25.297) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.297 Kết quả)

  • chân nền đường đắp,
  • Thành Ngữ:, off the beam, sai, nhầm lẫn
  • Thành Ngữ: cầm máy, nhấc máy, off the hook, hết gặp trở ngại
  • Thành Ngữ:, off the reel, không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru
  • có sẵn, làm sẵn,
  • Tính từ: may sẵn (quần áo),
  • chệch chiều gió, thuyền buồm,
  • kiện lại, phản tố, phản khiếu,
  • Thành Ngữ:, off the map, (thông tục) không quan trọng
  • Thành Ngữ:, off the peg, may sẵn (quần áo)
  • Thành Ngữ:, off the premises, ngoài ranh giới của dinh cơ
  • Thành Ngữ:, off the record, (thông tục) không được ghi; không chính thức
  • tup vụn vôi,
  • dòng ngược,
  • hoàn giá chào,
  • trục truyền, trục giữa, trục trung gian,
  • đối trọng,
  • trụ chống,
  • chất kết dính vôi túp,
  • lò xo (nghịch) đối, lò xo giảm xóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top