Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Old fogy” Tìm theo Từ (1.786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.786 Kết quả)

  • liều gây chết tối thiểu : lượng chất độc nhỏ nhất có thểgây ratử vong.,
  • viết tắt, ( sld) (chính trị) Đảng xã hội tự do dân chủ ( social and liberal democrats),
  • / kould /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, nguội, tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt...
  • / foʊld /, Danh từ: bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, Ngoại...
  • giới hạn phát hiện (lod), nồng độ tối thiểu một chất đang được phân tích có 99% khả năng được nhận diện.
  • / would /, Danh từ: truông; vùng đất hoang,
  • Danh từ: chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các bà già),
  • bảo hiểm tuổi già,
  • Danh từ: hiệu bán quần áo cũ,
  • Thành Ngữ:, like old boots, dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt
  • Thành Ngữ:, the old country, quê hương cũ
  • Thành Ngữ:, young and old, như young
  • cây cổ thụ,
  • Thành Ngữ:, an old wives'tale, chuyện bà già
  • Thành Ngữ:, from of old, ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi
  • Thành Ngữ:, the old gentleman, (đùa cợt) ma vương
  • khối xây gạch thông thường,
  • Danh từ: nhà dưỡng lão, his mother is in an old folks'home, mẹ anh ta đang sống tại nhà dưỡng lão
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top