Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or the food and drink that are regularly consumed - fare verb to get along or proceed” Tìm theo Từ (19.287) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.287 Kết quả)

  • gỗ cành,
  • người sử dụng cuối cùng, người tiêu dùng trực tiếp,
  • / driɳk /, Danh từ: Đồ uống, thức uống, rượu mạnh ( (cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát), thói rượu chè, thói nghiện rượu, (hàng không), (từ...
  • Thành Ngữ:, the rather that ..., huống hồ là vì...
  • hiện đại mới nhất, tiên tiến,
  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • người tiêu dùng sau cùng, người tiêu dùng thực sự,
  • / ´regjuləli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, cách đều nhau; một cách cân đối (hình..), theo quy tắc, có quy cũ, (thông tục) hoàn toàn, thật sự, Kỹ...
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • vùng tán chuyện, vùng tán gẫu, vùng chat, vùng nói chuyện,
  • cung chính quy,
  • Thành Ngữ:, to be drunk ( consumed ) on the premises, uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)
  • hộ sử dụng, người tiêu dùng sau cùng,
  • / ´driηk¸ɔfəriη /, danh từ, sự rảy rượu khi cúng tế,
  • đồ uống có sữa, fermented milk drink, đồ uống có sữa gây hương
  • / dræŋk /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top