Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or the food and drink that are regularly consumed - fare verb to get along or proceed” Tìm theo Từ | Cụm từ (207.769) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • Thành Ngữ:, to be drunk ( consumed ) on the premises, uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)
  • Danh từ: hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, tư liệu tiêu dùng, consumer goods industry, công nghiệp hàng tiêu dùng, entry for consumer goods, tờ khai nhập khẩu...
  • Phó từ: hiếm khi, ít khi, Từ đồng nghĩa: adverb, scarcely , not regularly , occasionally , uncommonly , sparingly ,...
  • tăng trưởng thấp, thu nhập thấp, low income group, nước có thu nhập thấp, low-income consumers, người tiêu dùng có thu nhập thấp, low-income consumers, trợ cấp thu nhập thấp, low-income countries, người tiêu dùng...
  • / ¸ouvə´driηk /, Nội động từ .overdrank; .overdrink: uống nhiều quá, uống quá mức,
  • Idioms: to be consumed with jealousy, tiều tụy vì ghen tuông
  • đại số phân bậc, regularly graded algebra, đại số phân bậc chính quy
  • / drʌŋk /, Động tính từ quá khứ của .drink: Tính từ: say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, Danh từ: chầu...
  • / 'kɔnstəntli /, Phó từ: không ngớt, liên miên, kiên định, trung kiên, Từ đồng nghĩa: adverb, steadily , invariably , continually , regularly
  • Idioms: to be consumed with hunger, bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy
  • / drʌŋkən /, (thơ ca), động tính từ quá khứ của .drink: Tính từ: say rượu, nghiện rượu, do say rượu; trong khi say rượu..., Cơ...
  • Thành Ngữ:, you can take a horse to water , but you can't make him drink, bạn có thể tạo cơ hội cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy
  • nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống, chlorination ( ofdrinking water ), sự xử lý clo nước uống, drinking water cooler, bộ làm lạnh nước uống, drinking water cooler, giàn làm lạnh nước uống,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied...
  • Thành Ngữ: sự giảm sút nhu cầu tiêu dùng, consumer resistance, sự thờ ơ của khách hàng
  • thông tin khách hàng, consumer information processing, xử lý thông tin khách hàng
  • dụng cụ điện tử, linh kiện điện tử, thành phần điện tử, thiết bị điện tử, thiết bị điện tử, consumer electronic device, thiết bị điện tử dân dụng, consumer electronic device, thiết bị điện tử...
  • chỉ số giá tiêu dùng, consumer price index for cities, chỉ số giá tiêu dùng thành thị
  • / di´siʒən¸meikiη /, Kinh tế: đưa ra quyết định, quyết sách, consumer decision making, việc đưa ra quyết định của người tiêu dùng, collective decision-making, quyết sách tập thể,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top