Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Outward-looking” Tìm theo Từ (2.435) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.435 Kết quả)

  • hành trình đi,
  • tàu ra cảng,
  • sự quay ra phía ngoài (chân vịt bên mạn),
  • hối phiếu xuất khẩu,
  • thuộc đi viễn dương, trên một hành trình xuất phát từ cảng bản quốc,
  • hàng xuất, hàng ra, hàng chở đi, hàng xuất,
  • giấy khai rời cảng,
  • cực điểm đến,
  • / ´autwədli /, Phó từ: bề ngoài, hướng ra phía ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , as far as...
  • / ´aut¸wɔʃ /, Kỹ thuật chung: sự rửa trôi,
  • / ´aut¸wə:k /, Danh từ: công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính), công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài; gia công, Ngoại...
  • Danh từ: thế giới bên ngoài,
  • ra xa bờ, phía ngoài khơi,
  • hàng mua đem trả lại,
  • cước bán hàng, cước hàng bán,
  • hóa đơn bán ra,
  • / ¸aut´dɛə /, Ngoại động từ: liều hơn, Đương đầu với, đối chọi với,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top