Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Outward-looking” Tìm theo Từ (2.435) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.435 Kết quả)

  • / ´ku:liη¸ɔf¸piəriəd /, Y học: sự làm lạnh, hạ nhiệt, Kỹ thuật chung: làm lạnh, làm mát, làm nguội, sự làm lạnh, sự làm mát, sự làm nguội,...
  • Tính từ: thấy trước,
  • / ´loudiη /, Danh từ: sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, tàu), sự nạp đạn, Cơ - Điện tử: sự chất tải, tải trọng, phụ tải,
  • / ´lɔpiη /, danh từ, sự tỉa cành, sự xén cành, sự trừ khử những cái vô dụng, ( số nhiều) cành bị tỉa, cành bị xén,
  • khoang chạy lên,
  • mối hàn từ dưới lên,
  • tương thích dưới lên, tương thích hướng lên,
  • sự khoan hướng lên,
  • lên tới,
  • lên tới …,
  • chế độ xử lý, chết độ nấu,
  • bếp lò, bếp lò,
  • sự đặt (hàng) trước, giữ chỗ trước (ở khách sạn, nhà hàng...), sự mua (vé) trước
  • sự nấu từng mẻ lớn,
  • giấy lưu cước,
  • Danh từ: phòng bán vé, nơi bán vé,
  • sự mắc vào, sự móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top