Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Par-devant” Tìm theo Từ (4.079) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.079 Kết quả)

  • / di´vaut /, Tính từ: thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´sekənt /, Tính từ: (toán học) cắt, Danh từ: (toán học) đường cắt, cát tuyến, sec (lượng giác), Toán & tin: cát...
  • / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng nghĩa: noun, academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual...
  • / 'sə:vənt /, Danh từ: người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´si:dʒənt /, Tính từ: có vẽ hình con vật ngồi thẳng (huy hiệu),
  • Động từ: khử muối, khử mặn, khử muối, loại bỏ muối,
  • sự phát hành theo bình giá (chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, up to par, như thường lệ; cũng tốt
  • sự chuyển đổi số chẵn lẻ,
  • bình giá hối đoái, bình giá ngoại hối, hối suất cố định, tỷ giá hối đoạn danh nghĩa (theo lý thuyết),
  • ngang giá hối đoái,
  • trên mức giá trị,
  • ở cùng mức ngang nhau,
  • thoái hóa nhu mô,
  • thẻ xuất kho,
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • tỉ lệ tử vong tương ứng (pmr), số người chết do một nguyên nhân cụ thể trong một khoảng thời gian xác định trên 100 người chết vì mọi nguyên nhân trong cùng thời gian tương ứng.
  • Nghĩa chuyên nghành: cấu trúc bản ghi bệnh nhân,
  • / pæd /, Danh từ: (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi (như) pad nag, miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm, tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ), lõi hộp mực đóng...
  • / pæm /, danh từ, (đánh bài) quân j nhép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top