Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Personne” Tìm theo Từ (350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (350 Kết quả)

  • cuộc gọi cá nhân, điện thoại (đường dài) tư nhân,
  • đồ dùng cá nhân, động sản,
  • mã cá nhân, mã riêng,
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ đạc cá nhân, đồ dùng cá nhân, tài sản cá nhân, vật sở hữu cá nhân, Từ đồng nghĩa: noun, bag and baggage , impedimenta , personal...
  • tài chính cá nhân,
  • Danh từ: Ý trung nhân, người được hết sức sủng ái,
  • sự giảm biên chế,
  • Danh từ: người được chấp thuận, (ngoại giao) nhà ngoại giao được thừa nhận,
  • người có thẩm quyền, người được ủy nhiệm,
  • Danh từ, viết tắt là DP: người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân), Từ...
  • danh nhân,
  • người có nghề,
  • người thay thế,
  • pháp nhân,
  • pháp nhân, corporate juridical person, pháp nhân công ty
  • người bán hàng qua điện thoại, người bán hàng qua điện thoại, từ xa,
  • người liên kết, người quan hệ,
  • pháp nhân,
  • cá thể, con người bằng xương bằng thịt, nhân vật hữu hình, thể nhân, tự nhiên nhân,
  • cá nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top