Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pha-tần” Tìm theo Từ (444) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (444 Kết quả)

  • tấn già, tấn lớn (1016 kg), tấn anh (1.016 kg), tấn anh (1016kg), tổng trọng tải, tấn, tấn dài, tấn hệ mét, tấn thô, tấn anh, tấn dài, tổng tấn,
  • hộp sắt tây không cần mở bằng khóa,
  • tấm thiếc,
  • Danh từ: (đánh bài) con bài độc nhất (trong một loại), người chống lại một nhóm, con một; vật duy nhất,
  • tấn già, tấn lớn, tấn vận tải biển,
  • danh từ, bánh mì dài vỏ đòn tách theo chiều dọc,
  • tấn bốc dỡ, tấn bốc vác, tấn tải trọng, tấn trọng tải,
  • Danh từ: sự rám nắng,
  • / 'tæn(')ja:d /, Danh từ: xưởng thuộc da,
  • viên thuộc da,
  • Tính từ: có chứa thiếc,
  • / ´tin¸kæn /, danh từ, hộp (cá, thịt...), pháo hạm; tàu săn tàu ngầm
  • Danh từ: Ấm thiếc,
  • / ´tin¸pæn /, tính từ, loảng xoảng; điếc tai,
  • tro thiếc,
  • hộp sắt tây,
  • sự bỏ nhãn đồ hộp,
  • lá thiếc mỏng,
  • Từ đồng nghĩa: noun, cheap car , crate , heap , jalopy , rattletrap , wreck
  • mỏ thiếc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top