Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pha-tần” Tìm theo Từ (444) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (444 Kết quả)

  • tấn (1000kg), tấn, tấn dài, tấn hệ mét, tấn thô, tấn hệ mét (l000 kg), tấn, tấn hệ mét, tấn mét, tấn quốc tế (1000kg),
  • thiếc quặng,
  • hộp hình elip,
  • / ´tʌn¸ʌp /, tính từ, lái xe ở tốc độ 100 dặm/giờ, lái xe ở tốc độ hơn 100 dặm/giờ, one of ton-up boys, một trong số những cậu con trai thích lái xe với tốc độ 100 dặm/giờ
  • đường cong gia lạnh,
  • tấn tàu, tấn ghi số,
  • tấn dung tích, tấn tàu,
  • năng suất lạnh sẵn có,
  • Danh từ: kiểu hợp thời trang, đúng mốt, giới của những người lịch sự, kiểu cách,
  • tấn/ ngày,
  • tấn dằn nước (tàu), tấn dịch chuyển, tấn giãn nước, tấn dân nước, tấn dãn nước, tấn dịch chuyển, tấn dẫn nước (tương đương 0,98m3 nước),
  • tấn anh, tấn dài, tấn anh, tấn già (l016 kg),
  • fút - tấn (đơn vị hoặc công nâng 1 tấn lên cao l fút), Danh từ: fút-tấn (đơn vị lực hoặc công nâng 1 tấn lên cao 1 fút),
  • tôn lạnh, tấn lạnh, đơn vị đo năng suất lạnh,
  • hộp chữ nhật,
  • tấn dung tích, tấn theo dung tích,
  • hộp kép liền,
  • tấn lớn, tấn vận tải biển, tấn cước, tấn vận tải biển, tấn xếp tải,
  • tấn mỹ (907, 185kg), Toán & tin: tấn mỹ (907kg), Xây dựng: tấn mỹ (907 kg), Điện: tấn mỹ nhỏ (bằng 907,2 kg),
  • Danh từ: mười đĩa hát nhạc pop bán chạy nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top